Bàn máy |
Kích thước bàn máy |
950 mm × 410 mm |
Tải trọng tối đa (phân bổ đều) |
700 kg |
Trục chính |
Cán dao |
BT40 |
Tốc độ trục chính tối đa |
12000 min-1 |
Mô-men xoắn tối đa (10min. rating) |
95.5 N・m |
Mô-men xoắn tối đa (cont. rating) |
47.7 N・m |
Động cơ trục chính (5min. rating) |
18.5 kW (24 HP) |
Động cơ trục chính (cont. rating) |
7.5 kW (10 HP) |
Bộ thay đổi dao tự động |
Khả năng trữ dao |
24 |
Đường kính dao tối đa |
Φ80 mm |
Đường kính dao tối đa (khi không có dao liền kề) |
Φ150 mm |
Chiều dài dao tối đa (từ mặt trục chính) |
350 mm |
Trọng lượng dao tối đa |
8 kg |
Hành trình |
Trục X |
762 mm |
Trục Y |
410 mm |
Trục Z |
510 mm |
Khoảng cách từ mặt trên bàn làm việc đến cuối trục chính |
100 mm to 610 mm |
Tốc độ di chuyển nhanh |
Trục X |
42000 mm/min |
Trục Y |
42000 mm/min |
Trục Z |
30000 mm/min |
Kích thước máy |
Chiều rộng x Chiều dài (MAZATROL SmoothEz) |
2425 mm × 2594 mm |
Chiều cao |
2898 mm |
Trọng lượng máy |
4800 kg |