Bàn máy |
Kích thước bàn máy |
Φ500 mm × 400 mm |
Kích thước phôi tối đa |
Φ530 mm × 345 mm |
Tải trọng tối đa (phân bố đều) |
200 kg |
Trục chính |
Cán dao |
BT30 |
Tốc độ trục chính tối đa |
12000 min-1 |
Mô-men xoắn tối đa (40%ED) |
17.9 N・m |
Mô-men xoắn tối đa (cont. rating) |
11.5 N・m |
Động cơ trục chính (40% ED) |
7.5 kW (10 HP) |
Động cơ trục chính (cont. rating) |
6 kW (8 HP) |
Bộ thay đổi dao tự động |
Khả năng trữ dao |
14 |
Đường kính dao tối đa |
Φ80 mm |
Đường kính dao tối đa (không có dao liền kề) |
Φ125 mm |
Chiều dài dao tối đa (từ mặt trục chính) |
250 mm |
Hành trình |
Trục X |
500 mm |
Trục Y |
400 mm |
Trục Z |
400 mm |
Trục A |
-40° ~ +110° |
Khoảng cách từ mặt trên bàn làm việc đến cuối trục chính (table horizontal) |
85 mm to 485 mm |
Tốc độ di chuyển nhanh |
Trục X |
60000 mm/min |
Trục Y |
60000 mm/min |
Trục Z |
60000 mm/min |
Kích thước máy |
Chiều rộng × chiều dài của máy |
1630 mm × 3148 mm |
Chiều cao |
2800 mm |
Trọng lượng máy |
6000 kg |