| Bàn máy | Kích thước bàn máy | Φ700 mm × 500 mm |
|---|---|---|
| Kích thước phôi tối đa | Φ850 mm × 500 mm | |
| Tải trọng tối đa (phân bố đều) | 700 kg | |
| Trục chính | Cán dao | BT40 |
| Tốc độ trục chính tối đa | 12000 min-1 | |
| Mô-men xoắn tối đa (40% ED) | 70 N・m | |
| Mô-men xoắn tối đa (cont. rating) | 57.3 N・m | |
| Động cơ trục chính (40% ED) | 11 kW (15 HP) | |
| Động cơ trục chính (cont. rating) | 11 kW (15 HP) | |
| Bộ thay dao tự động | Khả năng trữ dao | 30 |
| Đường kính dao tối đa | Φ80 mm | |
| Đường kính dao tối đa (không có dao liền kề) | Φ130 mm | |
| Chiều dài dao tối đa (từ mặt trục chính) | 300 mm | |
| Trọng lượng dao tối đa | 8 kg | |
| Hành trình | Trục X | 860 mm |
| Trục Y | 600 mm | |
| Trục Z | 530 mm | |
| Trục B | -30° - +120° | |
| Khoảng cách từ mặt trên bàn làm việc đến cuối trục chính (table horizontal) | 100 mm to 630 mm | |
| Tốc độ di chuyển nhanh | Trục X | 42000 mm/min |
| Trục Y | 42000 mm/min | |
| Trục Z | 42000 mm/min | |
| Kích thước máy | Chiều rộng × chiều dài của máy (MAZATROL SmoothAi) | 2600 mm × 3135 mm |
| Chiều cao máy | 3189 mm | |
| Trọng lượng máy | 11200 kg |