| Bàn máy | Kích thước phôi tối đa | Φ350 mm × 315 mm |
|---|---|---|
| Đường kính giá đỡ dụng cụ | Φ130 mm | |
| Tải trọng tối da | 65 kg | |
| Thiết bị lưu trữ dụng cụ | 32 | |
| Trục chính | Cán dao | BT40 |
| Tốc độ trục chính tối đa | 12000 min-1 | |
| Mô-men xoắn tối đa (40% ED) | 71.6 N・m | |
| Mô-men xoắn tối đa (cont. rating) | 52.5 N・m | |
| Động cơ trục chính (40% ED) | 22 kW (30 HP) | |
| Động cơ trục chính (cont. rating) | 15 kW (20 HP) | |
| Bộ thay đổi công cụ tự động | Khả năng lưu trữ công cụ | 145 |
| Đường kính dao tối đa | Φ90 mm | |
| Đường kính dao tối đa (không có dụng cụ liền kề) | Φ130 mm | |
| Chiều dài dao tối đa (từ mặt trục chính) | 350 mm | |
| Trọng lượng dao tối đa | 8 kg | |
| Hành trình | Trục X | 350 mm |
| Trục Y | 550 mm | |
| Trục Z | 510 mm | |
| Trục A | -120° - +30° | |
| Khoảng cách từ mặt trên bàn làm việc đến cuối trục chính (table horizontal) | 110 mm to 620 mm | |
| Tốc độ di chuyển nhanh | Trục X | 60000 mm/min |
| Trục Y | 60000 mm/min | |
| Trục Z | 56000 mm/min | |
| Kích thước máy | Chiều rộng × chiều dài của máy (MAZATROL SmoothAi) | 3430 mm × 3950 mm |
| Chiều cao máy | 2968 mm | |
| Trọng lượng máy | 13000 kg |