| Bàn máy | Kích thước bàn máy | Φ600 mm × 500 mm |
|---|---|---|
| Kích thước phôi tối đa | Φ700 mm × 450 mm | |
| Tải trọng tối đa (phân bố đều) | 500 kg | |
| Trục chính | Cán dao | BT40 |
| Tốc độ trục chính tối đa | 12000 min-1 | |
| Mô-men xoắn tối đa (40% ED) | 71.6 N・m | |
| Mô-men xoắn tối đa (cont. rating) | 52.5 N・m | |
| Động cơ trục chính (40% ED) | 22 kW (30 HP) | |
| Động cơ trục chính (cont. rating) | 15 kW (20 HP) | |
| Bộ thay đổi công cụ tự động | Khả năng trữ dao | 30 |
| Đường kính dao tối đa | Φ90 mm | |
| Đường kính dao tối đa (không có dụng cụ liền kề) | Φ130 mm | |
| Chiều dài dao tối đa (từ mặt trục chính) | 300 mm | |
| Trọng lượng dao tối đa | 8 kg | |
| Hành trình | Trục-X | 510 mm |
| Trục-Y | 910 mm | |
| Trục Z | 510 mm | |
| Trục A | -120° - +30° | |
| Khoảng cách từ mặt trên bàn làm việc đến cuối trục chính (table horizontal) | 70 mm to 580 mm | |
| Tốc độ di chuyển nhanh | Trục-X | 60000 mm/min |
| Trục-Y | 60000 mm/min | |
| Trục Z | 56000 mm/min | |
| Kích thước máy | Chiều rộng × chiều dài của máy (MAZATROL SmoothAi) | 2240 mm × 4455 mm |
| Chiều cao | 3232 mm | |
| Trọng lượng máy | 13000 kg |