| Bàn máy | Kích thước bàn máy | Φ800 mm × 630 mm |
|---|---|---|
| Kích thước phôi tối đa | Φ1000 mm × 415 mm | |
| Tải trọng tối đa (phân bố đều) | 1000 kg | |
| Trục chính | Cán dao | BT50 |
| Tốc độ trục chính tối đa | 10000 min-1 | |
| Mô-men xoắn tối đa (40% ED) | 350 N・m | |
| Mô-men xoắn tối đa (cont. rating) | 239 N・m | |
| Động cơ trục chính (40% ED) | 37 kW (50 HP) | |
| Động cơ trục chính (cont. rating) | 30 kW (40 HP) | |
| Bộ thay đổi công cụ tự động | Khả năng lưu trữ công cụ | 30 |
| Đường kính dao tối đa | Φ125 mm | |
| Đường kính dao tối đa (không có dụng cụ liền kề) | Φ210 mm | |
| Chiều dài dao tối đa (từ mặt trục chính) | 415 mm | |
| Trọng lượng dao tối đa | 20 kg | |
| Hành trình | Trục X | 750 mm |
| Trục Y | 890 mm | |
| Trục Z | 600 mm | |
| Trục A | -120° ~ +30° | |
| Khoảng cách từ mặt trên bàn làm việc đến cuối trục chính (table horizontal) | 190 mm to 790 mm | |
| Tốc độ di chuyển nhanh | Trục X | 48000 mm/min |
| Trục Y | 48000 mm/min | |
| Trục Z | 48000 mm/min | |
| Kích thước máy | Chiều rộng × chiều dài của máy (MAZATROL SmoothAi) | 2695 mm × 4890 mm |
| Chiều cao máy | 3497 mm | |
| Trọng lượng máy | 18080 kg |