INTEGREX j-200S NEO (Thông số kỹ thuật hiệu suất cao)

Chiều dài băng máy Loại chiều dài băng máy 1000U
Khả năng Đường kính gia công tối đa (đài dao trên) Φ480 mm
Chiều dài gia công tối đa 910 mm
Trục chính Kích thước mâm cặp 8"
Tốc độ trục chính tối đa 5000 min-1
Động cơ trục chính (40%ED) 18.5 kW (25 HP)
Động cơ trục chính (cont. rating) 15 kW (20 HP)
Trục chính thứ hai Kích thước mâm cặp 8"
Tốc độ trục chính tối đa 5000 min-1
Động cơ trục chính (40%ED) 15 kW (20 HP)
Động cơ trục chính (cont. rating) 11 kW (15 HP)
Trục phay Tốc độ trục chính tối đa 12000 min-1
Mô-men xoắn tối đa (40%ED) 57.3 N・m
Mô-men xoắn tối đa (cont. rating) 46.1 N・m
Động cơ trục chính (40%ED) 18.5 kW (25 HP)
Động cơ trục chính (cont. rating) 15 kW (20 HP)
Bộ thay đổi dao tự động Cán dao HSK-A63(T63)
Khả năng trữ dao 36
Đường kính dao tối đa (Adjacent pockets empty) Φ125 mm
Đường kính dao tối đa (không có dụng cụ liền kề) (Adjacent pockets filled) Φ90 mm
Chiều dài dao tối đa (từ mặt trục chính) 250 mm
Trọng lượng dao tối đa 5 kg
Hành trình Trục-X 450 mm
Trục Y 200 mm
Trục Z 1119 mm
Trục B -30° - +210°
Trục W ( trục chính thứ hai) 1436 mm
Tốc độ di chuyển nhanh Trục X 40000 mm/min
Trục Y 40000 mm/min
Trục Z 40000 mm/min
Trục B 44 min-1
Trục W ( trục chính thứ hai) 30000 mm/min
Kích thước máy Chiều rộng × chiều dài của máy 3790 mm × 2420 mm
Chiều cao 2580 mm
Trọng lượng máy 9800 kg